HƯỚNG DẪN DÀNH CHO BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÍP 2

Đăng ký điều trị tại Phòng khám đa khoa Viện Gút

2.1. Mục tiêu kiểm soát đường huyết (cá thể hóa cho từng người bệnh)

  • HbA1c: thường khoảng 6,5–7,0%.
    • Có thể cho phép cao hơn (≤7,5–8,0%) ở người lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh kèm.
    • Có thể thấp hơn (≤6,5%) nếu còn trẻ, ít biến chứng và an toàn.
  • Đường huyết lúc đói: 4,4–7,2 mmol/L (80–130 mg/dL).
  • Đường huyết sau ăn 2 giờ: dưới 10,0 mmol/L (180 mg/dL).
  • Huyết áp: thường dưới 130/80 mmHg.
  • Mỡ máu: cholesterol xấu (LDL) dưới 1,8 mmol/L (70 mg/dL) nếu có bệnh tim mạch.

2.2. Mục tiêu bảo vệ cơ quan đích

  • Bảo vệ thận: giảm đạm niệu, làm chậm suy thận bằng thuốc nhóm ức chế hấp thu đường tại thận (SGLT2i) và nhóm ức chế men chuyển (ACEi hoặc ARB).
  • Bảo vệ tim: giảm nguy cơ nhồi máu, đột quỵ, nhập viện vì suy tim; dùng thuốc nhóm đồng vận thụ thể GLP-1 hoặc SGLT2i nếu phù hợp.
  • Bảo vệ mắt – thần kinh – mạch máu ngoại biên: tầm soát định kỳ, phát hiện sớm tổn thương.
  • Bảo vệ khớp: điều trị gút an toàn, tránh dùng thuốc giảm đau nhóm NSAID gây hại thận.

2.3. Mục tiêu về lối sống

  • Giảm 5–10% cân nặng nếu thừa cân.
  • Vận động ít nhất 150 phút mỗi tuần, kết hợp tập sức mạnh 2 buổi/tuần.
  • Ăn giảm tinh bột hấp thu nhanh, giảm đường, tăng chất xơ và rau xanh, không rượu bia.

3.1. Tái khám và xét nghiệm định kỳ

  • Giai đoạn đầu: tái khám mỗi 4–8 tuần.
  • Khi đã ổn định: tái khám 2–3 tháng/lần.
  • Xét nghiệm định kỳ:
    • Đường huyết trung bình (HbA1c) mỗi 3–6 tháng.
    • Đường huyết lúc đói, mỡ máu, chức năng thận (creatinin, mức lọc cầu thận), xét nghiệm nước tiểu tìm đạm vi lượng (albumin niệu).
    • Men gan, acid uric (nếu kèm gút).

3.2. Theo dõi đường huyết tại nhà

  • Đo đường huyết trước ăn, trước ngủ và thêm sau ăn nếu cần điều chỉnh bữa hoặc thuốc.
  • Khi có dấu hiệu hạ đường huyết (run tay, vã mồ hôi, đói cồn cào, choáng váng):
    • Uống ngay 3 viên đường hoặc 150 ml nước ngọt.
    • Đo lại sau 15 phút, nếu chưa hồi phục thì lặp lại.
    • Báo bác sĩ nếu tái diễn thường xuyên.

3.3. Chế độ ăn và vận động (cá thể hóa theo bệnh kèm)

  • Tinh bột: chọn loại có chỉ số đường huyết thấp như gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Đạm:
    • Không có suy thận: 0,8–1,0 g/kg cân nặng/ngày.
    • Có suy thận: 0,6–0,8 g/kg/ngày (có thể dùng thêm thuốc bổ sung axit amin thiết yếu – Ketosteril).
  • Chất béo: ưu tiên dầu thực vật, dầu ô-liu, cá biển; hạn chế mỡ động vật.
  • Muối: dưới 5 g muối mỗi ngày (2 g natri).
  • Rượu bia: hạn chế tối đa, tốt nhất không dùng.
  • Vận động: đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, tập nhẹ nhàng thường xuyên.

3.4. Sử dụng thuốc an toàn

  • Metformin: dùng khi chức năng thận còn tốt (mức lọc cầu thận ≥45 ml/phút).
  • Thuốc nhóm SGLT2i: giúp bảo vệ tim và thận, nhưng phải theo dõi mất nước hoặc nhiễm nấm.
  • Thuốc nhóm đồng vận thụ thể GLP-1: giúp giảm cân, bảo vệ tim mạch, có thể gây buồn nôn nhẹ.
  • Thuốc nhóm DPP-4: an toàn cho người cao tuổi, ít gây hạ đường huyết.
  • Insulin: dùng khi đường huyết quá cao, có sụt cân, hoặc cần kiểm soát tạm thời trước phẫu thuật.
  • Tuyệt đối không tự ý ngừng, giảm liều hoặc đổi thuốc.
  • Mang toàn bộ thuốc khi tái khám để bác sĩ kiểm tra tương tác.

3.5. Tầm soát và phòng ngừa biến chứng

  • Mắt: khám đáy mắt mỗi năm.
  • Thận: kiểm tra đạm niệu và chức năng thận 2–3 lần/năm.
  • Bàn chân: kiểm tra hàng ngày, tránh đi chân trần; khám chuyên khoa 1–2 lần/năm.
  • Tim mạch: kiểm tra huyết áp, mỡ máu, điện tim định kỳ.
  • Tiêm chủng: cúm, phế cầu, viêm gan B nếu có chỉ định.

3.6. Khi nào cần liên hệ hoặc đến khám ngay

  • Đường huyết cao trên 16,7 mmol/L (300 mg/dL) kéo dài hoặc có xeton niệu dương tính.
  • Hạ đường huyết nặng, hôn mê, không tỉnh sau xử trí.
  • Đau ngực, khó thở, yếu liệt, nói khó (nghi biến chứng tim hoặc não).
  • Loét, sưng, chảy dịch hoặc đổi màu da bàn chân.